--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electronic balance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electronic balance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic balance
+ Noun
cân điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic balance"
Những từ có chứa
"electronic balance"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cán cân
bù trừ
cân bằng
cân đối
kết toán
thăng bằng
cân bàn
cân đĩa
đòn cân
cân ta
more...
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
electronic balance
:
cân điện tử